Có 2 kết quả:

句型 jù xíng ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥˊ巨型 jù xíng ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥˊ

1/2

jù xíng ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sentence pattern (in grammar)

jù xíng ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) giant
(2) enormous